Khi năm 2024 dần khép lại, giá dầu thô tiếp tục được quan tâm sâu sắc do ảnh hưởng từ các yếu tố kết hợp như hạn chế nguồn cung, căng thẳng địa chính trị và mô hình nhu cầu toàn cầu đang thay đổi. Có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá cả và nguồn cung dầu thô. Việc nắm rõ những diễn biến này là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư, nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp.
1. Cắt giảm sản lượng của OPEC+
Một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá dầu năm nay là các đợt cắt giảm sản lượng của OPEC+ (tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ và các đối tác, dẫn đầu bởi Ả Rập Xê Út và Nga). Các quốc gia này đã chiến lược giảm sản lượng để điều tiết giá cả trong bối cảnh thị trường toàn cầu bất ổn. Đặc biệt, Ả Rập Xê Út đã nhiều lần gia hạn các đợt cắt giảm tự nguyện để duy trì mức giá tối thiểu, nhằm ổn định thị trường trước sự không chắc chắn về nhu cầu toàn cầu.
Trước khi Mỹ trở thành nhà sản xuất dầu mỏ lớn nhất thế giới, chiến lược cắt giảm sản lượng của OPEC+ thường dẫn đến giá dầu tăng vọt. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, hiệu quả của chiến lược này đã giảm đi. Các đợt cắt giảm gần đây chỉ mang lại tác động hỗn hợp đối với giá dầu thô, đồng thời làm dấy lên lo ngại về những tác động tiêu cực đối với một số nền kinh tế trong nhóm OPEC+. Do đó, các nhà phân tích sẽ tiếp tục theo dõi chặt chẽ bất kỳ thông báo nào về việc cắt giảm thêm hoặc thay đổi chiến lược sản xuất. Ngay cả những thay đổi nhỏ cũng có thể tác động trực tiếp đến giá dầu toàn cầu.
Trong bối cảnh xuất khẩu dầu thô của Mỹ tăng trưởng, vai trò của WTI (dầu thô ngọt nhẹ Tây Texas) ngày càng trở nên quan trọng. Điều này thúc đẩy các nhà đầu tư trên thị trường chuyển sang các hợp đồng tương lai liên kết với WTI để phòng ngừa rủi ro về giá dầu của Mỹ. Vào tháng 10, tổng khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày của WTI Houston (HTT) và WTI Midland (WTT) đạt hơn 19.000 hợp đồng, thiết lập kỷ lục lịch sử. Tổng lượng hợp đồng mở cũng đạt mức cao nhất mọi thời đại với 719 hợp đồng.
2. Rủi ro địa chính trị và gián đoạn nguồn cung
Căng thẳng địa chính trị từ lâu đã ảnh hưởng đến thị trường dầu mỏ, và năm 2024 không phải là ngoại lệ. Những bất ổn tại một số khu vực trọng điểm có thể gây gián đoạn nguồn cung dầu thô toàn cầu.
· Căng thẳng tại Trung Đông: Nếu xảy ra xung đột ngoại giao hoặc quân sự liên quan đến các quốc gia sản xuất dầu, thị trường dầu thô có thể chịu nhiều biến động. Một trong những quốc gia được các nhà giao dịch và nhà đầu tư đặc biệt quan tâm là Iran - một nhà sản xuất dầu lớn. Yếu tố quan trọng là sự gián đoạn thực tế trong nguồn cung dầu, chứ không chỉ là tác động tiềm tàng, bởi các vấn đề này thường mang tính ngắn hạn và có thể nhanh chóng tự khắc phục.
· Chiến tranh Nga - Ukraine: Cuộc xung đột Nga - Ukraine tiếp tục ảnh hưởng đến thị trường năng lượng toàn cầu. Dù Nga vẫn là một trong những nước xuất khẩu dầu lớn, các lệnh trừng phạt từ phương Tây đã thay đổi dòng chảy dầu, khiến phần lớn nguồn cung của Nga được chuyển hướng sang Trung Quốc và Ấn Độ. Bất kỳ sự leo thang nào trong xung đột hoặc các biện pháp trừng phạt mới nhắm vào xuất khẩu năng lượng của Nga đều có thể gây ra hiệu ứng dây chuyền trên thị trường.
· Bất ổn tại châu Phi và Nam Mỹ: Những bất ổn chính trị tại các quốc gia sản xuất dầu như Libya, Venezuela và Nigeria có thể làm tăng thêm nguy cơ gián đoạn nguồn cung. Dù sản lượng của những quốc gia này không thể so sánh với các nhà sản xuất lớn trong OPEC, nhưng các gián đoạn bất ngờ vẫn có thể ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng và giá dầu toàn cầu.
Rủi ro địa chính trị vẫn là một yếu tố quan trọng trong thị trường dầu mỏ, có khả năng gây ra những biến động giá bất ngờ và mạnh mẽ.
Mỹ vẫn là quốc gia sản xuất dầu lớn nhất thế giới, chủ yếu nhờ vào trữ lượng dầu đá phiến dồi dào và ngành công nghiệp khai thác bằng phương pháp thủy lực cắt phá (fracking). Sản lượng dầu đá phiến của Mỹ đã góp phần bù đắp một phần các đợt cắt giảm nguồn cung toàn cầu của OPEC+ trong những năm gần đây. Tuy nhiên, vẫn có những nghi ngờ về khả năng tăng sản lượng của Mỹ trong ngắn hạn.
Các công ty khai thác dầu đá phiến đã thận trọng hơn trong việc gia tăng sản lượng. Sau nhiều năm mở rộng mạnh mẽ, nhiều công ty hiện đang ưu tiên lợi nhuận hơn là tăng trưởng, dẫn đến tốc độ gia tăng sản lượng chậm lại ngay cả khi giá dầu tăng. Các quy định về môi trường và lo ngại về tính bền vững của hoạt động khai thác cũng là những yếu tố kìm hãm sự tăng trưởng của ngành này.
Tuy vậy, bất kỳ sự thay đổi đáng kể nào trong sản lượng dầu đá phiến của Mỹ đều có thể làm suy giảm hiệu quả của các đợt cắt giảm sản lượng từ OPEC+. Nếu giá dầu phục hồi, các nhà sản xuất Mỹ có thể đối mặt với áp lực gia tăng sản lượng lớn hơn, đặc biệt khi lạm phát có xu hướng tăng trở lại.
Nhu cầu tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch của Trung Quốc đã giảm trong thời gian qua do những yếu tố kinh tế. Tuy nhiên, vào tháng 9, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã công bố các biện pháp kích thích toàn diện, có khả năng tác động tích cực đến nhu cầu dầu mỏ tại khu vực này. Việc theo dõi hiệu quả của các biện pháp kích thích này là rất quan trọng, bởi thị trường Trung Quốc có tác động lớn đến giá dầu toàn cầu.
Là một trong những nước tiêu thụ dầu lớn nhất thế giới, Trung Quốc đóng vai trò quyết định trong việc định hình cung - cầu trên thị trường dầu thô. Bất kỳ sự thay đổi nào trong nhu cầu của Trung Quốc cũng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giá dầu toàn cầu.
Vào tháng 9, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã hạ lãi suất ngắn hạn thêm 50 điểm cơ bản. Một số người cho rằng động thái này cho thấy Fed lo ngại về triển vọng tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, Fed khẳng định rằng họ không coi nền kinh tế Mỹ đang gặp khó khăn, mà tin rằng chính sách trước đó đã quá khắt khe đối với quá trình "hạ cánh mềm" mà nền kinh tế đang thực hiện.
Tuy nhiên, nếu như một số nhà phân tích dự đoán, suy thoái kinh tế thực sự xảy ra, nhu cầu dầu thô của Mỹ có thể giảm xuống. Là quốc gia tiêu thụ dầu lớn nhất thế giới, bất kỳ sự suy giảm nào trong nhu cầu tại Mỹ đều có thể ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu, mặc dù nhu cầu cơ bản ổn định vẫn được duy trì.
Mặc dù các yếu tố ngắn hạn như cắt giảm sản lượng và căng thẳng địa chính trị thường chiếm lĩnh các tiêu đề trên mặt báo, nhưng xu hướng chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và năng lượng ít phát thải carbon trong dài hạn vẫn tiếp tục định hình thị trường dầu mỏ. Nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Âu, đang tăng tốc chuyển đổi khỏi nhiên liệu hóa thạch nhằm giảm sự phụ thuộc vào dầu mỏ và khí đốt, như một phần trong chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu.
Sự chuyển đổi này đã thúc đẩy đầu tư vào năng lượng tái tạo và xe điện (EV), điều này sẽ dần làm giảm nhu cầu dầu mỏ theo thời gian. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) và các tổ chức dự báo năng lượng khác đã nhận định rằng đỉnh điểm của nhu cầu dầu có thể xảy ra sớm hơn dự kiến do sự phát triển nhanh chóng của năng lượng tái tạo, xe điện và các biện pháp cải thiện hiệu suất năng lượng.
Tuy nhiên, xu hướng dài hạn này không thể phủ nhận nhu cầu cấp thiết về dầu mỏ của nhiều ngành công nghiệp và quốc gia. Quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế năng lượng sạch sẽ diễn ra dần dần, và dầu mỏ vẫn là một phần quan trọng trong tiêu thụ năng lượng toàn cầu hiện nay.